mixed marriage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mixed marriage
Phát âm : /'mikst'mæridʤ/
+ danh từ
- sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mixed marriage"
- Những từ có chứa "mixed marriage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hôn ước pha tạp giá thú hỗn hợp hôn nhân bánh khoai bánh phồng tôm đôi nam nữ gả sánh duyên more...
Lượt xem: 737